|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
monosyllabe
| [monosyllabe] | | tính từ | | | (ngôn ngữ học) đơn tiết | | phản nghĩa Polysyllabe | | danh từ giống đực | | | (ngôn ngữ học) từ đơn tiết | | | (thân mật) lời nhát gừng | | | Ne répondre que par monosyllabes | | chỉ trả lời nhát gừng |
|
|
|
|