monority   
 
 
 
   monority  | [mai'nɔriti] |    | danh từ |  |   |   | vị thành niên |  |   |   | thiểu số, số ít, ít người; số phiếu thiểu số |  |   |   | national monority; monority people |  |   | dân tộc ít người |  
 
 
   /mai'nɔriti/ 
 
     danh từ 
    vị thành niên 
    thiểu số, số ít, ít người; số phiếu thiểu số     national monority; monority people    dân tộc ít người 
    | 
		 |