Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
monolithe


[monolithe]
tính từ
(bằng) đá nguyên khối
Statue monolithe
bức tượng đá nguyên khối
danh từ giống đực
đá nguyên khối



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.