Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
monolingue


[monolingue]
tính từ
(dùng) một thứ tiếng
Dictionnaire monolingue
từ điển một thứ tiếng
Nation monolingue
nước nói một thứ tiếng
danh từ
người nói một thứ tiếng
phản nghĩa Bilingue, multilingue, plurilingue



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.