Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
monoculaire


[monoculaire]
tính từ
(bằng) một mắt
Vision monoculaire
sự nhìn bằng một mắt
(vật lý học) (có) một thị kính
Microscope monoculaire
kính hiển vi một thị kính



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.