|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
monocotyledonous
monocotyledonous | ['mɔnou,kɔti'li:dənəs] | | tính từ | | | (thực vật học) có một lá mầm; (thuộc) nhóm cây một lá mầm |
/'mɔnou,kɔti'li:dənəs/
tính từ (thực vật học) có một lá mầm; (thuộc) nhóm cây một lá mầm
|
|
|
|