Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
monocotyledonous




monocotyledonous
['mɔnou,kɔti'li:dənəs]
tính từ
(thực vật học) có một lá mầm; (thuộc) nhóm cây một lá mầm


/'mɔnou,kɔti'li:dənəs/

tính từ
(thực vật học) có một lá mầm; (thuộc) nhóm cây một lá mầm


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.