Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
monocotyledon




monocotyledon
['mɔnou,kɔti'li:dən]
danh từ
(thực vật học) cây một lá mầm


/'mɔnou,kɔti'li:dən/

danh từ
(thực vật học) cây một lá mầm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "monocotyledon"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.