Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
monocorde


[monocorde]
danh từ giống đực
đàn một dây
đàn bầu
tính từ
(có) một dây (đàn)
(thân mật) đơn điệu
Plaintes monocordes
những tiếng rên rỉ đơn điệu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.