Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
monnayer


[monnayer]
ngoại động từ
đúc (thành) tiền
(thân mật) đưa ra làm tiền
Monnayer son talent
đưa tài năng ra làm tiền



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.