Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
monnaie


[monnaie]
danh từ giống cái
đồng tiền; tiền; tiền tệ
Une pièce de monnaie
một đồng tiền
Aspect d'une monnaie
mặt đồng tiền
Monnaie d'or
đồng tiền vàng
Monnaie de papier
tiền giấy
tiền lẻ
Changer cent francs pour de la monnaie
đổi một trăm frăng lấy tiền lẻ
sở đúc tiền và huy chương
battre monnaie
đúc tiền
kiếm tiền
faire de la monnaie
đổi lấy tiền lẻ
fausse monnaie
tiền giả
hôtel des monnaies
sở đúc tiền
monnaie courante
tiền lưu hành
thường lệ
monnaie d'appoint, monnaie divisionnaire
tiền lẻ
monnaie de compte
đồng tiền thanh toán (không có thực chi, dùng để thanh toán)
monnaie étrangère
ngoại tệ
monnaie fictive
tiền giấy; tiền quy ước
monnaie fiduciaire
tiền tín dụng
papier-monnaie
giấy bạc
payer en monnaie de singe
hỏi nợ chỉ nhăn nhở cười trừ
petite monnaie
tiền lẻ
rendre à quelqu'un la monnaie de sa pièce
ăn miếng trả miếng đối với ai



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.