| [monnaie] |
| danh từ giống cái |
| | đồng tiền; tiền; tiền tệ |
| | Une pièce de monnaie |
| một đồng tiền |
| | Aspect d'une monnaie |
| mặt đồng tiền |
| | Monnaie d'or |
| đồng tiền vàng |
| | Monnaie de papier |
| tiền giấy |
| | tiền lẻ |
| | Changer cent francs pour de la monnaie |
| đổi một trăm frăng lấy tiền lẻ |
| | sở đúc tiền và huy chương |
| | battre monnaie |
| | đúc tiền |
| | kiếm tiền |
| | faire de la monnaie |
| | đổi lấy tiền lẻ |
| | fausse monnaie |
| | tiền giả |
| | hôtel des monnaies |
| | sở đúc tiền |
| | monnaie courante |
| | tiền lưu hành |
| | thường lệ |
| | monnaie d'appoint, monnaie divisionnaire |
| | tiền lẻ |
| | monnaie de compte |
| | đồng tiền thanh toán (không có thực chi, dùng để thanh toán) |
| | monnaie étrangère |
| | ngoại tệ |
| | monnaie fictive |
| | tiền giấy; tiền quy ước |
| | monnaie fiduciaire |
| | tiền tín dụng |
| | papier-monnaie |
| | giấy bạc |
| | payer en monnaie de singe |
| | hỏi nợ chỉ nhăn nhở cười trừ |
| | petite monnaie |
| | tiền lẻ |
| | rendre à quelqu'un la monnaie de sa pièce |
| | ăn miếng trả miếng đối với ai |