monition
monition | [mou'ni∫n] | | danh từ | | | sự cảnh cáo trước, sự báo trước (nguy hiểm...) | | | (tôn giáo) lời răn trước, lời cảnh giới | | | (pháp lý) giấy gọi ra toà |
/mou'niʃn/
danh từ sự cảnh cáo trước, sự báo trước (nguy hiểm...) (tôn giáo) lời răn trước, lời cảnh giới (pháp lý) giấy gọi ra toà
|
|