Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
moniteur


[moniteur]
danh từ
thầy thể dục thể thao, thầy dạy (một số môn khác)
Moniteur d'éducation physique
thầy thể dục
(từ cũ, nghĩa cũ) người hướng dẫn, người cố vấn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.