Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mongoose





mongoose


mongoose

Mongooses are sleek, meat-eating mammals.

['mɔηgu:s]
danh từ
(động vật học) cầy mangut


/'mɔɳgu:s/

danh từ
(động vật học) cầy mangut

Related search result for "mongoose"
  • Words pronounced/spelled similarly to "mongoose"
    mongoose moose

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.