Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mongering




mongering
['mʌηgəriη]
danh từ
sự buôn bán; nghề lái buôn


/'mʌɳgəriɳ/

danh từ
sự buôn bán; nghề lái buôn

Related search result for "mongering"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.