moneyed
moneyed | ['mʌnid] | | tính từ | | | có nhiều tiền, giàu có | | | a moneyed man | | người giàu có | | | the moneyed classes | | những tầng lớp giàu có | | | bằng tiền | | | moneyed assistance | | sự giúp tiền |
/'mʌnid/
tính từ có nhiều tiền, giàu có a moneyed man người giài có bằng tiền moneyed assistance sự giúp tiền
|
|