Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
money-man




money-man
['mʌnimæn]
danh từ
người đầu tư, người bỏ vốn, người xuất tiền (cho một việc kinh doanh...)


/'mʌnimæn/

danh từ
người đầu tư, người bỏ vốn, người xuất tiền (cho một việc kinh doanh...)

Related search result for "money-man"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.