Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
money-box




money-box
['mænibɔks]
danh từ
ống tiền tiết kiệm
hộp tiền quyên góp


/'mænibɔks/

danh từ
ống tiền tiết kiệm
hộp tiền quyên góp

Related search result for "money-box"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.