| [mondain] |
| tính từ |
| | (thuộc) thú ăn chơi của xã hội thượng lưu |
| | Ecrivain mondain |
| nhà thơ viết về thú ăn chơi của xã hội thượng lưu |
| | thích ăn chơi giao thiệp |
| | Un homme mondain |
| người thích ăn chơi giao thiệp |
| | (tôn giáo) trần tục |
| phản nghĩa Religieux |
| | police mondaine |
| | cảnh sát (truy quét buôn lậu) ma tuý |
| danh từ |
| | người thích ăn chơi giao thiệp |
| danh từ giống cái |
| | cảnh sát (truy quét buôn lậu) ma tuý |