Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
monastery





monastery
['mɔnəstəri]
danh từ
toà nhà của các tu sĩ sống thành một cộng đồng; tu viện


/'mɔnəstəri/

danh từ
tu viện

Related search result for "monastery"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.