Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
monarchical




monarchical
[mə'nɑ:kikl]
Cách viết khác:
monarchic
[mə'nɑ:kik]
tính từ
(thuộc) quốc vương; (thuộc) chế độ quân chủ


/mɔ'nɑ:kəl/ (monarchical) /mɔ'nɑ:kikəl/

tính từ
(thuộc) vua, (thuộc) quốc vương; (thuộc) chế độ quân ch

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "monarchical"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.