Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
momism




momism
['mɔmizm]
danh từ
sự quá ngưỡng mộ mẹ; sự quá lệ thuộc vào mẹ


/'mɔmizm/

danh từ
sự quá ngưỡng mộ mẹ; sự quá lệ thuộc vào mẹ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "momism"
  • Words pronounced/spelled similarly to "momism"
    maxim momism

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.