Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
momie


[momie]
danh từ giống cái
xác ướp
Les momies égyptiennes
những xác ướp Ai Cập
(nghĩa bóng, từ cũ nghĩa cũ) người khô đét
(nghĩa bóng, từ cũ nghĩa cũ) người ngồi ì ra
(nghĩa bóng, từ cũ nghĩa cũ) người lạc hậu
comme une momie
bất động, không hiệu lực



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.