|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
momie
| [momie] | | danh từ giống cái | | | xác ướp | | | Les momies égyptiennes | | những xác ướp Ai Cập | | | (nghĩa bóng, từ cũ nghĩa cũ) người khô đét | | | (nghĩa bóng, từ cũ nghĩa cũ) người ngồi ì ra | | | (nghĩa bóng, từ cũ nghĩa cũ) người lạc hậu | | | comme une momie | | | bất động, không hiệu lực |
|
|
|
|