|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
momentary
momentary | ['mouməntəri] | | tính từ | | | chốc lát, nhất thời, tạm thời, thoáng qua, không lâu, ngắn ngủi |
/'mouməntəri/
tính từ chốc lát, nhất thời, tạm thời, thoáng qua, không lâu, ngắn ngủi
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "momentary"
|
|