Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
momenta




momenta
Xem momentum


/mou'mentəm/

danh từ, số nhiều momenta /mou'mentə/
(vật lý) động lượng, xung lượng
(thông tục) đà !to grow in momentum
được tăng cường mạnh lên

Related search result for "momenta"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.