mollify
mollify | ['mɔlifai] | | ngoại động từ | | | làm giảm đi, làm bớt đi, làm dịu đi, làm nguôi đi, xoa dịu | | | to mollify someone's anger | | làm nguôi cơn giận của ai |
/'mɔlifai/
ngoại động từ làm giảm đi, làm bớt đi, làm dịu đi, làm nguôi đi, xoa dịu to mollify someone's anger làm nguôi cơn giận của ai
|
|