Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mollify




mollify
['mɔlifai]
ngoại động từ
làm giảm đi, làm bớt đi, làm dịu đi, làm nguôi đi, xoa dịu
to mollify someone's anger
làm nguôi cơn giận của ai


/'mɔlifai/

ngoại động từ
làm giảm đi, làm bớt đi, làm dịu đi, làm nguôi đi, xoa dịu
to mollify someone's anger làm nguôi cơn giận của ai

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.