Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mollement


[mollement]
phó từ
uể oải
Travailler mollement
làm việc uể oải
mềm mại, êm ái, nhẹ nhàng
Être mollement couché
nằm mềm mại
phản nghĩa Durement, rudement; énergiquement, fermement



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.