|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
molestation
molestation | [,moules'tei∫n] | | danh từ | | | sự quấy rầy, sự quấy nhiễu, sự làm phiền | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự gạ gẫm |
/,moules'teiʃn/
danh từ sự quấy rầy, sự quấy nhiễu, sự làm phiền (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự gạ gẫm
|
|
|
|