Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
molestation




molestation
[,moules'tei∫n]
danh từ
sự quấy rầy, sự quấy nhiễu, sự làm phiền
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự gạ gẫm


/,moules'teiʃn/

danh từ
sự quấy rầy, sự quấy nhiễu, sự làm phiền
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự gạ gẫm


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.