Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mole-catcher




mole-catcher
['moul,kæt∫ə]
danh từ
người chuyên bắt chuột chũi


/'moul,kætʃə/

danh từ
người chuyên bắt chuột chũi

Related search result for "mole-catcher"
  • Words contain "mole-catcher" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    chuột chũi dế dũi

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.