Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
molaire


[molaire]
tính từ
xem mole
(triết học) toàn bộ, toàn thể
danh từ giống cái
răng hàm
Homme adulte a douze molaires
người trưởng thành có 12 răng hàm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.