moisten
moisten | ['mɔisn] | | ngoại động từ | | | làm ẩm, dấp nước | | | to moisten the lips | | liếm môi | | nội động từ | | | thành ra ẩm ướt; ẩm ướt | | | to moisten at one's eyes | | rươm rướm nước mắt; rơm rớm nước mắt |
/'mɔisn/
ngoại động từ làm ẩm, dấp nước to moisten the lips liếm môi
nội động từ thành ra ẩm ướt; ẩm ướt to moisten at one's eyes rơm rướm nước mắt
|
|