Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
moisi


[moisi]
tính từ
bị mốc
Confiture moisie
mứt bị mốc
danh từ giống đực
phần bị mốc
Enlever le moisi d'un fromage
bỏ phần bị mốc ở pho mát
Odeur de moisi
mùi mốc
ça sent le moisi
(tiếng lóng, biệt ngữ) tình hình không hay có nguy hiểm đấy



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.