Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mois


[mois]
danh từ giống đực
tháng
Le milieu du mois
giữa tháng
lương tháng
Toucher son mois
lĩnh lương tháng của mình
être dans son premier (deuxième..) mois
có mang được một (hai) tháng
mois de Marie
tháng năm
mois de nourrice
tiền thuê vú+ thời gian theo vú
oublier les mois de nourrice
trẻ ra



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.