|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mois
| [mois] | | danh từ giống đực | | | tháng | | | Le milieu du mois | | giữa tháng | | | lương tháng | | | Toucher son mois | | lĩnh lương tháng của mình | | | être dans son premier (deuxième..) mois | | có mang được một (hai) tháng | | | mois de Marie | | tháng năm | | | mois de nourrice | | tiền thuê vú+ thời gian theo vú | | | oublier les mois de nourrice | | trẻ ra |
|
|
|
|