Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
moirer


[moirer]
ngoại động từ
làm nổi cát nhiễu (ở vải)
làm nổi ánh lóng lánh (ở kẽm thiếc)
(văn học) làm lóng lánh
Un soleil étincelant moirait la mer
mặt trời chói chang làm lóng lánh mặt biển



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.