Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
moirage


[moirage]
danh từ giống đực
sự làm nổi cát nhiễu (ở vải)
sự làm nổi ánh lóng lánh (ở tấm kẽm tấm thiếc)
(văn học) ánh lóng lánh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.