Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
moine


[moine]
danh từ giống đực
thầy tu, tu sĩ
như chauffe-lit
(ngành in) chỗ in không bén mực; trang in có nhiều chỗ không bén mực
(động vật học) chó biển
gras comme un moine
béo tròn
l'habit ne fait pas le moine
đừng trông mặt mà bắt hình dong



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.