|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
moindre
| [moindre] | | tính từ | | | kém hơn, ít hơn, bé hơn, nhỏ hơn | | | Vitesse moindre | | tốc độ bé hơn | | | Rendre moindre | | làm nhỏ đi, làm kém đi | | | kém nhất, ít nhất, bé nhất, nhỏ nhất; một tí, một chút | | | Le moindre bruit l'effraie | | tiếng động nhỏ nhất cũng làm cho nó khiếp sợ | | | Vin à moindre qualité | | rượu chất lượng kém nhất | | | Sans le moindre doute | | không một chút nghi ngờ | | | c'est la moindre des choses | | | không dám, đó chỉ là chuyện nhỏ thôi (đáp lại một lời cảm ơn) | | phản nghĩa Meilleur, supérieur |
|
|
|
|