Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
moi


(động vật học) acetes
xem giấy moi
arracher; déterrer; exhumer; soutirer; pêcher
Moi một bí mật
arracher un secret
Moi mìn
déterrer une mine
Moi một chuyện cũ
exhumer une vieille histoire
Moi tiền
soutirer de l'argent
Cậu moi bộ quần áo ấy ở đâu ra thế?
où as-tu été pêché ce costume?



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.