Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
moi


[moi]
đại từ
tôi
Ce livre est à moi
sách này là của tôi
Donnez -moi ce livre
hãy đưa cho tôi cuốn sách này
Regardez -moi
hãy nhìn tôi
Attendez -moi
hãy nghe tôi nói
Moi aussi
tôi cũng vậy, tôi cũng thế
à moi
của tôi
à part moi
trong thâm tâm tôi
au temps pour moi
về phần tôi, theo ý tôi
c'est moi
chính tôi
comme moi
giống như tôi, như tôi
de vous à moi; entre vous et moi
chỉ riêng ta với nhau
je suis hors de moi
tôi không tự chủ được nữa
moi-même
chính tôi; cả tôi
quant à moi
còn về phần tôi
danh từ giống đực (không đổi)
bản ngã
Perdre la conscience de son moi
mất ý thức về bản ngã của mình
cái tôi
Le moi est haïssable
cái tôi là đáng ghét



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.