Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
moelle


[moelle]
danh từ giống cái
(giải phẫu; thực vật học) tuỷ
Moelle épinière
tuỷ sống
(nghĩa bóng) cái lõi, cái cốt, tuỷ
Extraire la moelle d'un livre
trích phần lõi của một cuốn sách
froid qui vous pénètre jusqu'à la moelle des os
rét thấu xương tuỷ
n'avoir pas de moelle dans les os
không cứng cáp
sucer quelqu'un jusqu'à la moelle
bóc lột ai đến xương tuỷ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.