|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
modify
modify | ['mɔdifai] | | ngoại động từ | | | giảm bớt, làm nhẹ, làm dịu | | | to modify one's tone | | dịu giọng, hạ giọng | | | sửa đổi, thay đổi | | | the revolution modified the whole social structure of the country | | cách mạng đã làm thay đổi cả cấu trúc xã hội của đất nước | | | (ngôn ngữ học) thay đổi (nguyên âm) bằng hiện tượng biến sắc | | | (ngôn ngữ học) bổ nghĩa | | | adjectives modify nouns and adverbs modify verbs | | tính từ bổ nghĩa cho danh từ, phó từ bổ nghĩa cho động từ |
đổi (dạng); điều chỉnh
/'mɔdifai/
ngoại động từ giảm bớt, làm nhẹ, làm dịu to modify one's tone dịu giọng, hạ giọng sửa đổi, thay đổi the revolution modified the whole social structure of the country cách mạng đã làm thay đổi cả cấu trúc xã hội của đất nước (ngôn ngữ học) thay đổi (nguyên âm) bằng hiện c lao lực sự hỗn loạn, sự lộn xộn
nội động từ lao lực !to toil and moil làm đổ mồ hôi nước mắt
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "modify"
|
|