|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
modifier
| [modifier] | | ngoại động từ | | | thay đổi, sửa đổi | | | Modifier une loi | | sửa đổi một đạo luật | | | Modifier ses plans | | thay đổi những dự án của mình | | | Modifier un texte | | sửa đổi một bài văn | | phản nghĩa Fixer, laisser, maintenir | | | bổ nghĩa | | | Adverbe qui modifie un verbe | | phó từ bổ nghĩa cho một động từ |
|
|
|
|