Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
modificative




modificative
['mɔdifikeitiv]
Cách viết khác:
modificatory
['mɔdifikeitəri]
tính từ
sửa đổi, biến cải, thay đổi
(ngôn ngữ học) bổ nghĩa


/'mɔdifikeitiv/ (modificatory) /'mɔdifikeitəri/

tính từ
sửa đổi, biến cải, thay đổi
(ngôn ngữ học) bổ nghĩa


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.