|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
modificative
modificative | ['mɔdifikeitiv] | | Cách viết khác: | | modificatory | | ['mɔdifikeitəri] | | tính từ | | | sửa đổi, biến cải, thay đổi | | | (ngôn ngữ học) bổ nghĩa |
/'mɔdifikeitiv/ (modificatory) /'mɔdifikeitəri/
tính từ sửa đổi, biến cải, thay đổi (ngôn ngữ học) bổ nghĩa
|
|
|
|