modicum   
 
 
 
   modicum  | ['mɔdikəm] |    | danh từ |  |   |   | số lượng ít ỏi, số lượng nhỏ, chút ít |  |   |   | some bread and a modicum of cheese |  |   | một ít bánh và một chút phó mát |  
 
 
   /'mɔdikəm/ 
 
     danh từ 
    số lượng ít ỏi, số lượng nhỏ, chút ít     some bread and a modicum of cheese    một ít bánh và một chút phó mát 
    | 
		 |