|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
modicum
modicum | ['mɔdikəm] | | danh từ | | | số lượng ít ỏi, số lượng nhỏ, chút ít | | | some bread and a modicum of cheese | | một ít bánh và một chút phó mát |
/'mɔdikəm/
danh từ số lượng ít ỏi, số lượng nhỏ, chút ít some bread and a modicum of cheese một ít bánh và một chút phó mát
|
|
|
|