|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
modestie
| [modestie] | | danh từ giống cái | | | tính khiêm tốn | | | Parler de soi avec modestie | | khiêm tốn khi nói về mình | | | (từ cũ, nghĩa cũ) tính giản dị | | | Vêtue avec modestie | | ăn mặc giản dị | | | (từ cũ, nghĩa cũ) tính đúng mức | | phản nghĩa Excès; audace, orgueil, prétention, vanité; indécence |
|
|
|
|