Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
moderne


[moderne]
tính từ
hiện đại
Confort moderne
tiện nghi hiện đại
L'époque moderne
thời hiện đại
Société moderne
xã hội hiện đại
Equipement moderne
trang thiết bị hiện đại
cận đại
Histoire moderne
lịch sử cận đại
classes modernes
lớp tân học (ở trường trung học đối với lớp cổ điển)
les temps modernes
thời trung đại
phản nghĩa Dépassé, obsolète, traditionnel, vieux. Ancien, antique, classique
danh từ giống đực
cái hiện đại
(số nhiều) các tác giả hiện đại, phái tân
Les anciens et les modernes
các tác giả cổ đại và các tác giả hiện đại
Querelle des anciens et des modernes
cuộc tranh luận giữa phái cựu và phái tân



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.