Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mode


[mode]
danh từ giống cái
thời thượng, thị hiếu đương thời
thời trang, mốt
Suivre la mode
theo thời trang
Lancer une mode
ra một mốt mới
ngành may mặc nữ
Travailler dans la mode
làm việc trong ngành may mặc
à la mode
đúng mốt, hợp thời trang
à la mode de
theo kiểu, theo cách
bœuf à la mode
thịt bò tiêm mỡ nấu cà rốt hành
magasin de modes
cửa hàng quần áo và đồ trang sức
passé de mode
lỗi thời
danh từ giống đực
phương thức, cách thức, lối
Mode de production
phương thức sản xuất
Mode de vie
lối sống
Mode d'action
cách hành động
(ngôn ngữ học) lối, thức
(âm nhạc) điệu
Mode mineur
điệu thứ
mode d'emploi
cách sử dụng, phương thức sử dụng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.