Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
modality




modality
[mou'dæliti]
danh từ
thể thức, phương thức



(logic học) mốt, tính mô thái

/mou'dæliti/

danh từ
thể thức, phương thức

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "modality"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.