mockery
mockery | ['mɔkəri] | | danh từ | | | thói chế nhạo, sự nhạo báng | | | điều chế nhạo, điều nhạo báng, điều chế giễu; lời chế nhạo, lời nhạo báng, lời chế giễu, lời giễu cợt | | | to hold someone up to mockery | | chế nhạo ai | | | to make a mockery ò | | chế giễu, giễu cợt | | | trò đùa, trò khôi hài, trò giả tạo, trò hề | | | sự nhại |
/'mɔkəri/
danh từ thói chế nhạo, sự nhạo báng điều chế nhạo, điều nhạo báng, điều chế giễu; lời chế nhạo, lời nhạo báng, lời chế giễu, lời giễu cợt to hold someone up to mockery chế nhạo ai to make a mockery ò chế giễu, giễu cợt trò đùa, trò khôi hài, trò giả tạo, trò hề sự nhại
|
|