mock     
 
 
 
   mock  | [mɔk] |    | danh từ |  |   |   | (từ cổ,nghĩa cổ) sự chế nhạo, sự nhạo báng, sự chế giễu |  |   |   | to make a mock of someone/something |  |   | chế nhạo ai/cái gì  |    | tính từ |  |   |   | giả, bắt chước |  |   |   | mock modesty |  |   | khiêm tốn giả |  |   |   | mock battle |  |   | trận giả |  |   |   | mock velvet |  |   | nhung giả  |    | động từ |  |   |   | (to mock at somebody / something) chế nhạo; nhạo báng; chế giễu |  |   |   | a mocking smile, voice, laugh |  |   | nụ cười, giọng nói, tiếng cười nhạo báng |  |   |   | to mock (at) somebody's fears, efforts, attempts  |  |   | chế giễu sự sợ hãi, cố gắng, mưu toan của ai  |  |   |   | xem khinh, coi thường |  
 
 
   /mɔk/ 
 
     danh từ 
    (từ cổ,nghĩa cổ) sự chế nhạo, sự nhạo báng, sự chế giễu     to make a mock of someone    chế nhạo ai, chế giễu ai 
 
     tính từ 
    giả, bắt chước     mock modesty    khiêm tốn giả     mock battle    trận giả     mock velvet    nhung giả 
 
     ngoại động từ 
    chế nhạo, nhạo báng, chế giễu 
    thách thức; xem khinh, coi thường 
    lừa, lừa dối, đánh lừa 
    nhại, giả làm 
 
     nội động từ 
    (    at) chế nhạo, nhạo báng, chế giễu 
    | 
		 |