Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mocassin


[mocassin]
danh từ giống đực
giày da mộc của người da đỏ Châu Mỹ
hài (giày nhẹ không dây buộc)
(động vật học) rắn hổ mang



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.